Có 2 kết quả:

結盟 jié méng ㄐㄧㄝˊ ㄇㄥˊ结盟 jié méng ㄐㄧㄝˊ ㄇㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to form an alliance
(2) to ally oneself with
(3) allied with
(4) aligned
(5) to bond with

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to form an alliance
(2) to ally oneself with
(3) allied with
(4) aligned
(5) to bond with

Bình luận 0